| - Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
| - Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
| - Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
| Ngày | 12/8/2016 | 15/8/2016 | T+/G- |
| MG97 | 53.45 | 55.65 | 2.20 |
| MG95 | 52.75 | 54.41 | 1.66 |
| MG92 | 50.30 | 51.30 | 1.00 |
| NAPHTHA | 38.54 | 39.12 | 0.58 |
| KERO | 52.81 | 54.42 | 1.61 |
| DO 0.05% | 52.82 | 54.55 | 1.73 |
| DO 0.25% | 52.61 | 54.34 | 1.73 |
| HSFO 180 | 234.16 | 241.91 | 7.75 |
| HSFO 380 | 226.31 | 234.67 | 8.36 |
| WTI | 44.49 | 45.74 | 1.25 |
| Brent | 46.97 | 48.35 | 1.38 |







