- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
Mặt hàng | 22/6/2012 | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 79.36 | 1.16 |
Mogas 97 | 97.93 | -1.43 |
Mogas 95 | 96.28 | -0.91 |
Mogas 92 | 92.95 | -1.69 |
Dầu dielsel(0.05S) | 107.79 | -1.82 |
Dầu dielsel(0.25S) | 106.77 | -1.82 |
Naphtha | 75.33 | -0.95 |
Kero(Dầu há»a) | 106.25 | -1.75 |
FO 180 CTS | 571.51 | -13.36 |
FO 380 CTS | 560.41 | -12.91 |