| - Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
| - Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
| - Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
| Ngày | 24/8/2016 | 25/8/2016 | T+/G- |
| MG97 | 58.35 | 58.78 | 0.43 |
| MG95 | 57.16 | 57.60 | 0.44 |
| MG92 | 54.35 | 54.85 | 0.50 |
| NAPHTHA | 42.35 | 42.06 | -0.29 |
| KERO | 56.18 | 56.00 | -0.18 |
| DO 0.05% | 56.33 | 56.04 | -0.29 |
| DO 0.25% | 56.08 | 55.79 | -0.29 |
| HSFO 180 | 255.88 | 253.92 | -1.96 |
| HSFO 380 | 249.94 | 248.08 | -1.86 |
| WTI | 46.77 | 47.33 | 0.56 |
| Brent | 49.05 | 49.67 | 0.62 |







