| - Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
| - Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
| - Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
| Ngày | 30/8/2016 | 31/8/2016 | T+/G- |
| MG97 |
| 58.66 | 0 |
| MG95 | 59.20 | 57.35 | -1.85 |
| MG92 | 56.25 | 54.30 | -1.95 |
| NAPHTHA | 42.29 | 40.46 | -1.83 |
| KERO | 56.74 | 55.50 | -1.24 |
| DO 0.05% | 56.45 | 55.12 | -1.33 |
| HSFO 180 | 264.18 | 258.18 | -6.00 |
| HSFO 380 |
| 252.00 | 0 |
| WTI | 46.35 | 44.70 | -1.65 |
| Brent | 48.37 | 47.04 | -1.33 |







