Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá thành nhập khẩu ngày 09/05/2011

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH NGÀY 09/05/2011

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá:

20,680

TT

Khoản mục

 

ĐVT

 

 

 

 

 

Xăng 95

Xăng 92

Dầu KO

Dầu DO 0,05%

Dầu DO 0,25%

Dầu FO (HSFO 180)

1

Giá Platt's

 

USD/thùng

127.00

123.68

125.77

126.92

125.67

640.09

 

Premium (bao gồm bảo hiểm + vận chuyển)

 

USD/thùng

3.0

3.0

3.5

2.5

2.5

30

 

Giá CIF

 

USD/thùng

130.00

126.68

129.27

129.42

128.17

670.09

 

 

 

USD/lít 15oC

0.818

0.797

0.813

0.814

0.806

4.214

 

 

 

VND/lít

16,626

16,201

16,564

16,632

16,472

13,857

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thuế NK + TTĐB

 

VND/lít

1,662.58

1,620.12

0.00

0.00

0.00

0.00

2.1

Thuế Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Xăng

0%

VND/lít

0.00

0.00

 

 

 

 

 

- Dầu DO

0%

VND/lít

 

 

 

0.00

0.00

 

 

- Dầu KO

0%

VND/lít

 

 

0.00

 

 

 

 

- Naphtha

0%

VND/lít

 

 

 

 

 

 

 

- Dầu FO

0%

VND/lít

 

 

 

 

 

0.00

2.2

Thuế TTĐB

10%

VND/lít

1,662.58

1,620.12

 

 

 

 

3

Chi phí QL+BH+TC

 

VND/lít

600

600

600

600

600

400

4

Trích quÄ© bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

300

300

300

300

300

300

5

Lợi nhuận định mức trước thuế

 

VND/lít

300

300

300

300

300

300

6

Sá»­ dụng Quỹ bình ổn xăng dầu

 

VND/lít

 

 

 

 

 

 

7

Giá thành bao gồm CP

 

VND/lít

19,488

19,021

17,764

17,832

17,672

14,857

8

Giá thành + thuế GTGT (10%)

 

VND/lít

21,437.23

20,923.47

19,540.83

19,615.67

19,438.96

16,343.21

9

Lệ phí xăng dầu

 

VND/lít

1000

1000

300

500

500

300

10

Giá thành cÆ¡ sở

 

VND/lít

22,437.23

21,923.47

19,840.83

20,115.67

19,938.96

16,643.21

11

Giá bán lẻ

 

VND/lít 15oC

21,800

21,300

20,800

21,100

21,050

17,100

12

Chênh lệch (Giá bán lẻ so vá»›i giá cÆ¡ sở)

 

VND/lít

-637

-623

959

984

1,111

457

13

Tá»· lệ (Giá cÆ¡ sở so vá»›i giá bán lẻ)

 

%

103%

103%

95%

95%

95%

97%