| Khu vực thị trường (theo vùng miền) | Thù lao đại lý (đ/lít) | |||
| Xăng | Diesel | |||
| Min | Max | Min | Max | |
| TP.HCM | 350 | 550 | 600 | 850 |
| Miền Tây | 350 | 550 | 600 | 850 |
| Miền Đông | 300 | 520 | 600 | 800 |
| Nam trung bộ | 300 | 450 | 600 | 750 |
| Trung trung bộ | 300 | 450 | 550 | 700 |
| Bắc trung bộ | 250 | 450 | 500 | 650 |
| Tây bắc | | | | |
| Hà Nội | 350 | 500 | 600 | 750 |
| Đông bắc | 350 | 550 | 650 | 800 |








