| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 92.49 | 0.42 | 0.46 |
| | 116.54 | -0.11 | -0.10 |
| | 92.07 | 0.82 | 0.90 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.63 | 0.02 | 0.58 |
| | 3.28 | 0.03 | 0.92 |
| | 3.51 | 0.07 | 2.03 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 326.00 | 0.29 | 0.09 |
| | 294.46 | -1.10 | -0.37 |








