Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 02/6/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 02/6/2016

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,669.00

22,739.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

65.34

62.81

61.93

61.97

310.45

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

67.84

65.31

64

64.97

340.45

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,523.30

9,169.39

9,086

9,162

7,717.60

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,552.70

9,197.71

9,114

9,162

7,741.43

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

1%

0%

3%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

958

894

107

6

205

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,128

1,059

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,629

1,580

1,227

1,102

1,005

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,917.57

17,380.95

13,497.93

12,120.23

11,051.39

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,760

17,060

13,260

11,790

10,890

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

-158

-321

-238

-330

-161