Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 08/01/2016

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 22,440  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 54.49 51.37 41.49 41.92 42.92 163.07  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 57.49 54.37 43.99 44.42 46.42 201.07  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 20% 20% 10% 10% 13% 10%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,596 1,509 613 619 839 451  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 957 905          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 3,000 3,000 1,500 1,500 300 900  
12 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,521 1,457 1,085 1,010 934 685  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 16,701.91 16,067.15 10,882.74 10,874.44 10,077.80 7,748.78  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 16,730 16,030 11,930 11,110 10,270 7,540  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 28 -37   236 192 -209  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 99.83 100.23 91.22 97.88 98.13 102.77  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 0.17 -0.23 8.78 2.12 1.87 -2.77  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg