Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 09/6/2017

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày giá thành phẩm liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ  
   
            Tỉ giá áp dụng 22,665.00 22,735.00
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giới (FOB) USD/thùng, tấn 63.24 60.79 59.43 59.33 301.51  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 2.5 2.5 2.5 3.0 30.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 65.74 63.29 62 62.33 331.51  
  Giá CIF tính giá cơ sở   9,227.87 8,884.24 8,731 8,788 7,513.76  
  Giá CIF tính giá cơ sở   9,256.37 8,911.68 8,758 8,788 7,536.96  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 10% 10% 1% 0% 3%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 958 866 103 6 200  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,128 1,029        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300  
10 Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0  
11 Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 3,000 3,000 1,500 300 900  
12 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,599 1,546 1,191 1,064 984  
13 Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 17,591.61 17,002.84 13,102.08 11,708.60 10,820.51  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 18,060 17,360 13,480 12,110 11,030  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) VNĐ/LÍT,Kg 468 357 378 401 209