Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 13/6/2017 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 13/6/2017

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày giá thành phẩm liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,663.57

22,733.57

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

62.49

60.10

58.77

58.52

299.43

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

64.99

62.60

61

61.52

329.43

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,121.26

8,785.69

8,637

8,674

7,466.10

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

9,149.43

8,812.82

8,664

8,674

7,489.16

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

1%

0%

3%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

958

857

102

6

199

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,128

1,019

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,589

1,534

1,182

1,053

979

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,473.98

16,872.16

12,997.59

11,582.71

10,766.54

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

18,060

17,360

13,480

12,110

11,030

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

586

488

482

527

263