Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 16/6/2017 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 16/6/2017

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày giá thành phẩm liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,662.00

22,732.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

60.81

58.52

57.85

57.34

296.07

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

63.31

61.02

60

60.34

326.07

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,884.72

8,564.48

8,508

8,505

7,389.42

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,912.17

8,590.93

8,534

8,505

7,412.24

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

1%

0%

3%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

958

835

100

6

197

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,128

996

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,565

1,507

1,168

1,036

971

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

17,212.98

16,578.84

12,853.00

11,397.53

10,679.68

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

18,060

17,360

13,480

12,110

11,030

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

847

781

627

712

350