Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 22/6/2017 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 22/6/2017

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày giá thành phẩm liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,690.00

22,760.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

58.94

56.67

57.05

56.50

292.09

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

61.44

59.17

60

59.50

322.09

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,632.93

8,314.85

8,405

8,398

7,308.12

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,659.56

8,340.50

8,431

8,398

7,330.66

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

1%

0%

3%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

958

811

99

6

194

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,128

970

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,540

1,477

1,158

1,025

963

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,935.12

16,247.79

12,738.65

11,279.30

10,587.57

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,200

16,500

12,830

11,380

10,660

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

265

252

91

101

72