Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 25/11/2015

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 22,518  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 58.17 55.25 56.06 56.63 56.46 223.19  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 61.17 58.25 58.56 59.13 59.96 261.19  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 20% 20% 10% 10% 13% 10%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,704 1,622 819 827 1,088 588  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,022 973          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 208 208 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 3,000 3,000 1,500 1,500 300 900  
12 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,614 1,550 1,224 1,228 1,149 862  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 17,507.74 16,906.84 13,195.83 13,288.12 12,453.12 9,431.54  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 17,750 17,050 13,460 13,510 12,640 9,480  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 242 143   222 187 48  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 98.64 99.16 98.04 98.36 98.52 99.49  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 1.36 0.84 1.96 1.64 1.48 0.51  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg