Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 29/6/2017 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 29/6/2017

Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 
   
           

Tỉ giá áp dụng

22,695.71

22,765.71

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

57.97

55.51

56.72

56.17

290.26

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.47

58.01

59

59.17

320.26

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,498.58

8,153.52

8,361

8,353

7,268.46

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

8,524.79

8,178.66

8,387

8,353

7,290.88

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

1%

0%

3%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

958

795

99

6

193

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,128

953

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,526

1,458

1,154

1,021

958

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,786.87

16,033.85

12,689.03

11,230.19

10,542.64

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,200

16,500

12,830

11,380

10,660

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

413

466

141

150

117