- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 3/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 77.61 | -1.59 |
Mogas 97 | 119.28 | -2.20 |
Mogas 95 | 117.30 | -1.87 |
Mogas 92 | 114.85 | -1.87 |
Dầu dielsel(0.05S) | 118.56 | -1.90 |
Dầu dielsel(0.25S) | 118.04 | -1.90 |
Naphtha | 95.10 | 5.77 |
Kero(Dầu há»a) | 118.97 | -1.50 |
FO 180 CTS | 626.44 | -12.11 |
FO 380 CTS | 624.60 | -7.78 |