- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 6/10/2011 | |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm | cÅ© |
Dầu thô WTI | 82.59 | 2.91 | 79.68 |
Mogas 97 | 122.50 | 1.80 | 120.70 |
Mogas 95 | 120.45 | 1.75 | 118.70 |
Mogas 92 | 118.00 | 1.75 | 116.25 |
Dầu dielsel(0.05S) | 117.72 | 0.40 | 117.32 |
Dầu dielsel(0.25S) | 117.21 | 0.41 | 116.80 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 | 93.38 |
Kero(Dầu há»a) | 117.73 | 0.41 | 117.32 |
FO 180 CTS | 629.65 | 8.42 | 621.23 |
FO 380 CTS | 621.70 | 5.85 | 615.85 |