- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 14/4/2016 | 15/4/2016 | T+/G- |
MG97 |
| 56.36 |
|
MG95 | 55.16 | 54.35 | -0.81 |
MG92 | 52.42 | 51.05 | -1.37 |
NAPHTHA |
| 42.40 |
|
KERO | 50.09 | 49.52 | -0.57 |
DO 0.05% | 48.24 | 48.12 | -0.12 |
DO 0.25% |
| 47.83 |
|
HSFO 180 | 192.39 | 191.32 | -1.07 |
HSFO 380 |
| 187.02 |
|
WTI | 41.5 | 40.36 | -1.14 |
Brent | 43.84 | 43.10 | -0.74 |