- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 26/02/2016 | 29/028/2016 | T+/G- |
MG97 | 49.33 | 47.58 | -1.75 |
MG95 | 48.05 | 46.30 | -1.75 |
MG92 | 44.67 | 42.92 | -1.75 |
NAPHTHA | 36.06 | 34.70 | -1.36 |
KERO | 42.88 | 42.74 | -0.14 |
DO 0.05% | 40.22 | 40.14 | -0.08 |
DO 0.25% | 40.11 | 39.94 | -0.17 |
HSFO 180 | 155.51 | 152.26 | -3.25 |
HSFO 380 | 150.67 | 148.10 | -2.57 |
WTI | 32.78 | 33.75 | 0.97 |
Brent | 35.10 | 35.97 | 0.87 |