| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 87.35 | | |
| | 99.82 | | |
| | 87.66 | 3.91 | 4.67% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.92 | 0.02 | 0.66% |
| | 2.77 | 0.03 | 1.09% |
| | 2.98 | 0.09 | 3.11% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 275.15 | -0.70 | -0.25% |
| | 272.35 | 0.06 | 0.02% |







