| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 91.36 | -0.35 | -0.38 |
| | 111.79 | -0.41 | -0.36 |
| | 91.71 | 3.57 | 4.05 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.41 | 0.00 | 0.06 |
| | 3.25 | 0.05 | 1.56 |
| | 3.49 | 0.07 | 2.05 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 317.18 | -1.66 | -0.52 |
| | 293.35 | -0.94 | -0.32 |







