| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 89.34 | 3.86 | 3.32 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 116.19 | 2.25 | 2.56 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 89.34 | 3.86 | 3.32 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | 0.00 | 0.00 |
| Henry Hub (giao ngay) | 3.95 | 0.51 | 0.02 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.20 | 1.20 | 0.05 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 307.56 | 2.17 | 6.54 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 290.80 | 3.02 | 8.54 |
Nguồn: Bloomberg







