| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 96.64 | -0.17 | -0.18% |
| | 113.02 | 0.64 | 0.57% |
| | 96.81 | -0.20 | -0.21% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.45 | -0.02 | -0.73% |
| | 2.36 | 0.10 | 4.42% |
| | 2.46 | 0.11 | 4.68% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 299.47 | -0.44 | -0.15% |
| | 301.75 | -0.66 | -0.22% |







