| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 91.08 | -0.78 | -0.85 |
| | 113.77 | -0.44 | -0.38 |
| | 91.86 | -0.21 | -0.23 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.58 | -0.03 | -0.91 |
| | 3.38 | 0.10 | 3.05 |
| | 3.45 | -0.06 | -1.71 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 320.69 | -1.70 | -0.53 |
| | 288.27 | -1.01 | -0.35 |







