| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 84.23 | 0.32 | 0.38% |
| | 97.63 | -0.18 | -0.18% |
| | 83.91 | 1.29 | 1.56% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.54 | 0.04 | 1.60% |
| | 2.19 | 0.01 | 0.46% |
| | 2.34 | 0.00 | 0.00% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 264.01 | 1.23 | 0.47% |
| | 268.74 | 1.10 | 0.41% |







