| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 93.13 | -0.30 | -0.32% |
| | 113.83 | -0.37 | -0.32% |
| | 93.43 | 0.70 | 0.75% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.82 | -0.01 | -0.46% |
| | 2.81 | 0.03 | 1.08% |
| | 2.97 | 0.01 | 0.34% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 302.75 | -0.71 | -0.23% |
| | 300.64 | 0.50 | 0.17% |







