| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 83.84 | -0.19 | -0.23% |
| | 95.22 | -0.34 | -0.36% |
| | 84.03 | 0.76 | 0.91% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.57 | 0.02 | 0.94% |
| | 2.60 | 0.14 | 5.69% |
| | 2.94 | 0.31 | 11.79% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 263.80 | 0.29 | 0.11% |
| | 264.05 | -0.10 | -0.04% |







