| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 91.54 | 0.68 | 0.75% |
| | 108.08 | 0.13 | 0.12% |
| | 90.66 | 0.25 | 0.28% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.50 | -0.07 | -2.53% |
| | 2.57 | -0.10 | -3.75% |
| | 2.75 | -0.11 | -3.85% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 283.05 | 0.17 | 0.06% |
| | 290.69 | 1.40 | 0.48% |







