| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 86.04 | -0.01 | -0.01 |
| | 109.34 | -0.03 | -0.03 |
| | 85.68 | 0.35 | 0.41 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.43 | 0.00 | -0.06 |
| | 3.38 | -0.06 | -1.74 |
| | 3.59 | -0.04 | -1.10 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 306.79 | 0.58 | 0.19 |
| | 268.40 | 0.76 | 0.28 |







