| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 78.44 | 0.75 | 0.97% |
| | 91.29 | -0.12 | -0.13% |
| | 77.69 | -2.52 | -3.14% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.75 | 0.03 | 1.10% |
| | 2.82 | -0.05 | -1.74% |
| | 3.09 | -0.04 | -1.28% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 256.35 | 1.16 | 0.45% |
| | 262.05 | 0.63 | 0.24% |







