| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 87.67 | -0.39 | -0.44% |
| | 104.44 | -1.49 | -1.41% |
| | 88.06 | -1.72 | -1.92% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.23 | 0.02 | 0.65% |
| | 3.21 | 0.06 | 1.90% |
| | 3.45 | 0.10 | 2.99% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 283.41 | -1.39 | -0.49% |
| | 276.63 | -0.80 | -0.29% |







