| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | | | |
| | | | |
| | | | |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | | | |
| | | | |
Nguồn: Bloombe







