Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 02/08
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 93.79 | -1.16 | -1.10 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 115.32 | -0.80 | -0.93 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 93.79 | -1.16 | -1.10 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.15 | -0.95 | -0.04 |
| Henry Hub (giao ngay) | 4.29 | 0.23 | 0.01 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.60 | -0.65 | 0.03 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 309.16 | -0.18 | -0.58 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 305.40 | 0.54 | -1.67 |







