Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 03/08
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 91.93 | -1.97 | -1.85 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 112.96 | -2.64 | -3.06 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 91.93 | -1.98 | -1.86 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.09 | -1.45 | -0.06 |
| Henry Hub (giao ngay) | 4.26 | -0.70 | -0.03 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.55 | -1.09 | -0.05 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 301.89 | -2.35 | -7.27 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 293.13 | -4.01 | -12.27 |







