Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 05/08/2011
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 86.88 | 0.29 | 0.25 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 109.76 | 2.23 | 2.39 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 86.88 | 0.29 | 0.25 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.94 | 0.00 | 0.00 |
| Henry Hub (giao ngay) | 4.00 | -4.99 | -0.21 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.21 | -5.61 | -0.25 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 294.17 | 1.65 | 4.78 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 280.52 | 2.48 | 6.80 |







