| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 99.84 | 1.13 | 1.14% |
| | 118.65 | 1.22 | 1.04% |
| | 99.62 | -0.22 | -0.22% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 2.49 | 0.01 | 0.36% |
| | 2.50 | 0.01 | 0.40% |
| | 2.80 | 0.01 | 0.36% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 321.74 | 0.89 | 0.28% |
| | 301.50 | 0.22 | 0.07% |








