Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 12/8
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 85.38 | -0.40 | -0.34 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 107.34 | -0.33 | -0.36 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 85.38 | -0.40 | -0.34 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.06 | -1.17 | -0.05 |
| Henry Hub (giao ngay) | 4.16 | 2.72 | 0.11 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.35 | 1.64 | 0.07 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 290.37 | 0.16 | 0.45 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 282.22 | -0.51 | -0.18 |







