Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 15/8
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 87.88 | 2.93 | 2.50 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 109.72 | 2.26 | 2.43 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 87.88 | 2.93 | 2.50 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 4.02 | -0.99 | -0.04 |
| Henry Hub (giao ngay) | 4.05 | -2.64 | -0.11 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.23 | -2.76 | -0.12 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 294.41 | 1.39 | 4.04 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.45 | 1.85 | 5.23 |







