Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.53 | -0.36% | -0.34 |
| 103.27 | -0.75% | -0.78 |
| 93.25 | -0.30% | -0.28 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.09 | -1.22% | -0.04 |
| 3.03 | -0.66% | -0.02 |
| 3.33 | -0.60% | -0.02 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 279.18 | -0.31% | -0.87 |
| 248.51 | -0.08% | -0.19 |