Tổng hợp giá nhiên liệu thế giá»›i phiên 17/8
| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 87.58 | 1.07 | 0.93 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 110.65 | 1.00 | 1.10 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 87.58 | 1.07 | 0.93 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.92 | -0.51 | -0.02 |
| Henry Hub (giao ngay) | 3.97 | -1.49 | -0.06 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.16 | -1.89 | -0.08 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 296.16 | 0.98 | 2.90 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.03 | 0.75 | 1.65 |







