| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| Dầu thô WTI (giao ngay) | 82.38 | -5.94 | -5.20 |
| Dầu thô Brent (giao ngay, FOB) | 106.93 | -3.36 | -3.72 |
| Dầu thô giao sau tại sàn Nymex (giao tháng 8) | 82.38 | -5.94 | -5.20 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| Henry Hub Nymex (giao tháng 9) | 3.89 | -1.02 | -0.04 |
| Henry Hub (giao ngay) | 3.98 | 0.25 | 0.01 |
| New York City Gate (giao ngay) | 4.18 | 0.48 | 0.02 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu đốt nóng Nymex (giao sau) | 278.32 | -6.02 | -17.84 |
| Xăng RBOB Nymex (giao sau) | 287.48 | 0.15 | 0.45 |







