Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
Dầu thô (USD/thùng) | |||
| 93.88 | 0.37% | 0.35 |
| 104.33 | 0.27% | 0.28 |
| 94.48 | 0.64% | 0.60 |
Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| 3.12 | 0.74% | 0.02 |
| 3.02 | -0.33% | -0.01 |
| 3.33 | 0.00% | 0.00 |
Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
Dầu há»a Nymex (giao sau) | 279.54 | 0.54% | 1.50 |
| 250.04 | 0.45% | 1.13 |