| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Chênh lệch (USD) | Tỉ lệ chênh lệch |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 99.65 | 0.29 | 0.29% |
| | 108.02 | -0.31 | -0.29% |
| | 99.45 | -0.20 | -0.20% |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.01 | -0.01 | -0.43% |
| | 2.98 | -0.10 | -3.25% |
| | 3.24 | -0.26 | -7.43% |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 291.75 | 0.00 | 0.00% |
| | 267.06 | -0.95 | -0.35% |








