| Mặt hàng | Giá chốt phiên | Tỉ lệ chênh lệch (%) | Chênh lệch (USD) |
| Dầu thô (USD/thùng) | |||
| | 79.20 | -3.58% | -2.94 |
| | 101.52 | -2.62% | -2.74 |
| | 78.10 | -1.39% | -1.10 |
| Khí tá»± nhiên (USD/MMBtu) | |||
| | 3.66 | -0.05% | 0.00 |
| | 3.67 | -2.65% | -0.10 |
| | 3.77 | -5.75% | -0.23 |
| Các sản phẩm dầu (cent/gallon) | |||
| Dầu há»a Nymex (giao sau) | 276.62 | -0.47% | -1.31 |
| | 251.85 | -0.77% | -1.96 |








