Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Các công ty dầu khí quốc gia âm thầm định hướng cho thập kỷ tới

Chủ đề cấu trúc nổi bật hiện nay là các công ty dầu khí quốc gia (NOC), trong một số trường hợp và trên một số phân khúc, đang hoạt động nhanh hơn các tập đoàn lớn, chi tiêu nhiều hơn, vượt trội hơn trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng và xây dựng các nguồn thu lợi nhuận nhanh hơn cho tương lai. Bạn có thể thấy điều này trực tiếp trong xu hướng chi tiêu thượng nguồn được nêu bật trong báo cáo IEA Oil 2025, và dòng tiền đang dịch chuyển theo hướng này vì các NOC có sự hậu thuẫn chính trị, chi phí khai thác thấp hơn và nhiệm vụ rõ ràng hơn nhiều so với các công ty niêm yết lớn.

Wood Mackenzie đã cảnh báo rằng điều kiện vốn eo hẹp đang buộc các công ty dầu khí phải chọn lọc hơn trong phát triển kinh doanh. Neivan Boroujerdi cho biết điều này sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận linh hoạt và sáng tạo hơn khi ngân sách bị thắt chặt. Trên thực tế, môi trường đó có lợi cho các công ty dầu khí quốc gia với bảng cân đối kế toán và nhiệm vụ đảm bảo sớm nguồn khí đốt, hóa chất và tài sản tích hợp, thay vì trì hoãn các quyết định. Điều này không còn là giả thuyết nữa. Vốn đã và đang dịch chuyển theo hướng đó.

Tương tự, triển vọng trung hạn mới nhất của OPEC giả định rằng phần lớn sự tăng trưởng nguồn cung sẽ đến từ các quốc gia có các nhà sản xuất được nhà nước hậu thuẫn và trữ lượng chi phí thấp, cho thấy chúng ta sẽ phụ thuộc vào các công ty dầu khí quốc gia (NOC) cho các khoản đầu tư dài hạn hơn trong thập kỷ này. Phân tích gần đây về khai thác và khí hóa lỏng (LNG) của Rystad Energy cho thấy phần lớn các dự án dài hạn mới được phê duyệt đều do các NOC dẫn đầu hoặc phụ thuộc vào họ với tư cách là đối tác chính, trong khi vốn của các công ty dầu khí quốc tế (IOC) vẫn tập trung vào các dự án ngắn hạn hoặc các dự án hiện có. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cũng đã nói rõ rằng an ninh nguồn cung trong tương lai phụ thuộc vào các quyết định đầu tư của các nhà sản xuất quốc gia sẵn sàng cam kết vốn vượt quá thời hạn hoàn vốn thông thường cho cổ đông.

Kết hợp lại, những quan điểm này cho thấy sự tăng trưởng công suất và quyền kiểm soát nguồn cung trong tương lai ngày càng được quyết định bởi các công ty quốc gia hơn là các tập đoàn lớn niêm yết.

Châu Á: Sản xuất thêm khí đốt, hóa chất và nhiên liệu chuyển tiếp

Các NOC của châu Á không giảm bớt đầu tư vào hydrocarbon, nhưng họ đang siết chặt kiểm soát các khâu trong chuỗi cung ứng sẽ quan trọng nhất trong thập kỷ tới: khí đốt, hóa chất, kim loại và thương mại. PetroChina là một ví dụ điển hình: Họ đã và đang thu hút nhiều vốn hơn vào lĩnh vực hạ nguồn và khí đốt trong khi nâng cấp các nhà máy lọc dầu để sản xuất các sản phẩm có biên lợi nhuận cao hơn, theo báo cáo của Caixin.

Về mảng khí hóa lỏng (LNG), câu chuyện cũng tương tự. Theo China Daily, PetroChina đã và đang ký kết các thỏa thuận cung cấp dài hạn đến những năm 2030, và sau đó đa dạng hóa khỏi thị trường giao ngay bằng các hành lang thu mua mới.

Và trong khi các công ty phương Tây tập trung vào lợi nhuận, truyền thông châu Á đã nhanh chóng nắm bắt được sự chuyển dịch sang các nhiên liệu chuyển đổi. Tờ South China Morning Post (SCMP) lưu ý rằng PetroChina muốn tham gia vào lĩnh vực thượng nguồn của điện khí hóa cũng như lĩnh vực hạ nguồn dầu khí. Đó không thực sự là một sự chuyển đổi mà là một chiến lược phòng ngừa rủi ro. Họ đang hướng tới bất cứ thứ gì sẽ cung cấp năng lượng cho ngành công nghiệp châu Á trong tương lai.

Tập ​​đoàn Sinopec của Trung Quốc cũng đang làm điều tương tự, nhưng chiến lược tập trung nhiều vào hóa chất. Khi nhu cầu nhiên liệu chững lại, Sinopec đang đầu tư nhiều vốn hơn vào hóa dầu, hydro và thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS). Họ cũng đang tăng cường đầu tư vào LNG dài hạn để cung cấp nhiên liệu cho các lò hơi công nghiệp và sản xuất công nghiệp nặng, những lĩnh vực thuộc phạm vi chính sách mới của họ. Theo SCMP, biên lợi nhuận lọc dầu lớn hơn vào năm 2025 đã cho phép họ làm được điều này.

CNOOC, như một ngoại lệ, vẫn giữ vững chiến lược, tập trung vào khai thác thượng nguồn và khí hóa lỏng (LNG), nhưng đang tìm cách mở rộng quy mô cả hai. Sản lượng ngoài khơi đang tăng trở lại với việc bổ sung các dự án mới ở Biển Đông, và công ty đang mua vào các dự án LNG ở các khâu thượng nguồn thay vì chỉ là người mua thuần túy. Mục tiêu rất đơn giản: kiểm soát nhiều hơn lượng khí đốt cần thiết cho các khách hàng điện và công nghiệp của mình thay vì phụ thuộc vào thị trường giao ngay.

Petronas đang mở rộng vị thế LNG và tìm kiếm thêm nguồn cung từ các dự án ở lưu vực Đại Tây Dương và Ấn Độ. Trong nước, công ty đang chi tiêu cho khí đốt, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), hydro và các công việc trung nguồn hỗ trợ hệ thống điện trong nước.

ONGC của Ấn Độ đang bổ sung vào danh mục đầu tư ở nước ngoài và tăng cường khả năng tiếp cận khí đốt. Tờ Economic Times đưa tin rằng ONGC Videsh đã tăng chi tiêu bên ngoài Ấn Độ, và các bên mua nhà nước hiện đang phối hợp mua LNG dài hạn.

Trên khắp khu vực, các công ty dầu khí quốc gia (NOC) đang tập trung vào các lĩnh vực hỗ trợ cơ sở doanh thu của họ: cung cấp khí đốt, sản lượng lọc dầu, hóa chất và tiếp cận ổn định các tuyến vận tải. Họ đang củng cố những vị thế này ngay bây giờ khi cơ hội vẫn còn hiện hữu.

Trung Đông / Vịnh Ba Tư: Mở rộng năng lực và hội nhập

Các công ty dầu khí quốc gia vùng Vịnh đang mở rộng nguồn cung chi phí thấp và tăng cường hội nhập trong các lĩnh vực lọc dầu, hóa dầu và khí hóa lỏng (LNG).

Theo báo cáo đầu tư năm 2025 của IEA, các công ty dầu khí quốc gia Trung Đông tiếp tục chiếm thị phần lớn hơn trong chi tiêu thượng nguồn toàn cầu. Tổng chi tiêu thượng nguồn toàn cầu nhìn chung không thay đổi, nhưng các nhà sản xuất quốc doanh trong khu vực vẫn đang tăng chi tiêu. Phần lớn vốn này được đầu tư vào năng lực dài hạn và các dự án tích hợp thay vì các dự án ngắn hạn, phù hợp với vai trò là nhà cung cấp chi phí thấp nhất trong hệ thống.

XRG, công ty đầu tư của ADNOC, đã vạch ra kế hoạch mở rộng lớn nhất trong khu vực. Họ đặt mục tiêu đạt công suất 20 đến 25 triệu tấn khí đốt và LNG mỗi năm vào năm 2035 và đang bổ sung tài sản ở khu vực khí đốt Bắc Mỹ để hỗ trợ mục tiêu đó. Các báo cáo của Reuters cũng cho thấy ADNOC đang chuyển các khoản đầu tư hiện có tại Mỹ sang XRG và định vị đơn vị này để dẫn đầu các thương vụ khí đốt và LNG quốc tế tiếp theo, kể cả ở Bắc Mỹ.

Điều chúng ta biết chắc chắn: ADNOC muốn có vị thế hoạt động và tài chính lớn hơn trong lĩnh vực khí đốt ở Bắc Mỹ.

QatarEnergy đang mở rộng sản lượng LNG thông qua chương trình North Field và sử dụng các hợp đồng dài hạn để đảm bảo nhu cầu ở châu Âu và châu Á. Dựa trên các tuyên bố công khai của Bộ trưởng năng lượng, Qatar dự kiến ​​cán cân LNG sẽ thắt chặt hơn vào cuối thập kỷ này.

Cuối cùng, Saudi Aramco, công ty dầu khí quốc gia thu hút nhiều sự chú ý nhất, đang kết hợp thượng nguồn, hạ nguồn, khí đốt và “năng lượng mới” thành một cỗ máy mạnh mẽ. Các thỏa thuận gần đây tại Mỹ về LNG, công nghệ và dịch vụ cho thấy Aramco đang đầu tư vốn trực tiếp vào các thị trường tiêu thụ trọng điểm.

Chiến lược chủ đạo của các nước vùng Vịnh? Chi tiêu nhiều hơn tất cả, tích hợp mọi thứ và tiếp cận khách hàng càng gần càng tốt.

Mỹ Latinh: Giữ vững sản lượng và bảo toàn tiền mặt

Các nhà sản xuất dầu khí quốc doanh ở Mỹ Latinh đang cố gắng duy trì sản lượng ổn định trong khi quản lý ngân sách eo hẹp và tình hình chính trị rất phức tạp.

Petrobras có nhiều dư địa hơn các công ty khác. Kế hoạch 2026-2030 của công ty dầu khí quốc gia Brazil này cho thấy chi tiêu vốn thấp hơn, nhưng công ty vẫn dự định tăng sản lượng khai thác ở các mỏ tiền muối và giữ phần lớn tiền trong các dự án đang được triển khai. Hồ sơ của công ty xác nhận khoảng 109 tỷ đô la đầu tư theo kế hoạch, với khoảng 91 tỷ đô la đã được cam kết. Kế hoạch là tiếp tục chương trình khai thác tiền muối, tránh các hoạt động tốn kém ở vùng biên giới và chỉ phân bổ vốn cho khí đốt, hóa chất và các dự án phát thải carbon thấp hơn sau khi các mỏ cốt lõi đã được khai thác hết.

Ecopetrol của Colombia đang cố gắng xây dựng một nền tảng rộng hơn. Các tài liệu chiến lược công khai của công ty này nêu rõ vai trò lớn hơn của truyền tải điện, năng lượng mặt trời và gió cùng với hoạt động kinh doanh dầu khí. Đơn vị thuộc ISA này đã mang lại nguồn thu ổn định, và công ty muốn thị phần đó tăng lên. Những thay đổi này nhằm mục đích mang lại cho Ecopetrol thu nhập ổn định hơn trong khi công ty quản lý tốc độ tăng trưởng chậm hơn trong lĩnh vực khai thác dầu khí.

Pemex của Mexico, PDVSA của Venezuela và YPF của Argentina đối mặt với những hạn chế làm giảm bớt các lựa chọn của họ. Nợ nần, sự suy giảm sản lượng và áp lực chính trị định hình hầu hết các quyết định của họ. Pemex vẫn là công ty năng lượng nợ nần nhiều nhất thế giới bất chấp sự hỗ trợ của chính phủ và các hoạt động trả nợ, với sản lượng giảm vẫn là một mối lo ngại. Xuất khẩu và hoạt động của PDVSA vẫn bị ảnh hưởng nặng nề bởi các lệnh trừng phạt của Mỹ, các vấn đề thanh toán và cấu trúc của các thỏa thuận hoán đổi với các đối tác nước ngoài. YPF đang chịu áp lực từ chi phí cao hơn, nợ nần gia tăng và các phán quyết bất lợi của tòa án, và đã báo cáo lỗ hàng quý gần đây. Trên cả ba công ty, ưu tiên là giữ cho sản lượng hiện tại không giảm nhanh hơn và duy trì đủ tiến độ trong các dự án điện hoặc giảm phát thải carbon, nếu có thể, để bảo toàn nguồn tài chính và sự ủng hộ chính trị.

Châu Phi: Xây dựng quyền kiểm soát trong khi quản lý rủi ro

Châu Phi có tiềm năng thực sự. Phần khó khăn là làm thế nào để các dự án được tài trợ và hoàn thành đúng tiến độ.

Một cuộc điều tra của Bloomberg cho thấy các phát hiện lớn trên khắp lục địa đã mang lại lợi ích kinh tế địa phương ít hơn dự kiến, dẫn đến việc một số chính phủ thúc đẩy các công ty quốc gia của họ nắm quyền kiểm soát nhiều hơn.

NNPC của Nigeria là công ty đang thúc đẩy sản lượng. Guardian Nigeria đưa tin sản lượng thăm dò và khai thác của NNPC đạt khoảng 355.000 thùng mỗi ngày, mức cao nhất trong hơn 30 năm. Và giờ đây, NNPC có một giám đốc mới, với nhiệm vụ mới: nâng cao sản lượng và vận hành hệ thống lọc dầu trong nước.

Mozambique, Senegal, Ghana và Uganda đang đặt cược vào khí đốt. Các dự án khí hóa lỏng (LNG) và khí đốt tích hợp của họ là con đường duy nhất trong ngắn hạn để có được nguồn thu xuất khẩu quy mô lớn. Lợi ích thu được phụ thuộc vào việc xây dựng đúng tiến độ và chính phủ nắm giữ cổ phần đáng kể thay vì quay trở lại các thỏa thuận mà phần lớn giá trị nằm trong tay các nhà điều hành nước ngoài.

Trên khắp khu vực, các chính phủ muốn các công ty quốc gia của họ chuyển từ những người thu thuế khai thác tài nguyên thụ động sang những nhà điều hành tích cực, nhưng rủi ro thực hiện ở đây rất lớn.

Bắc Mỹ: Thị trường mà các công ty dầu khí quốc gia sử dụng để giảm thiểu rủi ro

Bắc Mỹ không xây dựng một công ty dầu khí quốc gia, nhưng đang xây dựng một thứ khác: một nền tảng khoáng sản quan trọng được chính phủ liên bang hậu thuẫn. Chính quyền Trump đã nắm giữ cổ phần trong chuỗi cung ứng đất hiếm và kim loại pin, mua cổ phần trong các công ty tư nhân và nhà nước để đảm bảo sản xuất trong nước. Về phía hydrocarbon, khu vực này đã trở thành nơi mà các công ty dầu khí quốc gia nước ngoài tìm đến để cân bằng danh mục đầu tư của họ.

Việc ADNOC sử dụng XRG, như đã đề cập ở trên, cho thấy rõ ý định này. Các nhà sản xuất vùng Vịnh muốn có vị thế lớn hơn trong khí đốt, LNG và hóa dầu của Mỹ, và họ đang sử dụng XRG để mua cổ phần. Cổ phần trong các nhà máy LNG, các khu phức hợp hóa chất trên bờ biển Vịnh và các cơ sở hạ tầng trung gian liên quan hiện đang được coi là cốt lõi trong kế hoạch mười năm của họ.

Về phía châu Á, PetroChina đang chuyển sang lĩnh vực nhiên liệu chuyển đổi. Họ muốn hoạt động trên toàn bộ chuỗi cung ứng công nghiệp, không chỉ riêng dầu thô và các sản phẩm dầu khí.

Các dự báo công khai của Wood Mackenzie chỉ ra một chu kỳ mua bán và sáp nhập (M&A) sôi động trong lĩnh vực khai thác dầu khí, với một số nhà sản xuất thuộc sở hữu nhà nước nằm trong số những người mua tiềm năng. Các ghi chú về khí đốt và LNG của họ tại Mỹ cũng nhấn mạnh rằng Bắc Mỹ vẫn là một trong những khu vực ổn định nhất đối với các tài sản có thời gian dài, với nguồn vốn dồi dào và các quy tắc hoạt động rõ ràng. Sự kết hợp này khiến Mỹ trở thành một địa điểm khả thi để các công ty dầu khí quốc gia nước ngoài (NOC) đầu tư, ngay cả khi Wood Mackenzie không mô tả rõ ràng đây là một chiến lược dành riêng cho NOC.

Do đó, Bắc Mỹ là nơi phòng ngừa rủi ro. Đây là thị trường duy nhất mà các NOC có thể đa dạng hóa rủi ro và gắn bó với dòng tiền ổn định trong các chu kỳ biến động.

Bản đồ cho thập kỷ tới khá dễ theo dõi. Các công ty quốc gia châu Á vẫn giữ dầu khí là trọng tâm trong khi bổ sung thêm kim loại, LNG và các vị thế thương mại. Các nhà sản xuất vùng Vịnh đang đầu tư tiền vào nguồn cung có thời gian dài và hội nhập sâu hơn. Châu Mỹ Latinh đang dựa vào sản lượng khai thác dầu khí ngoài mỏ tiền muối và các đường ống để giữ ngân sách ổn định. Châu Phi đang cố gắng nắm bắt nhiều giá trị hơn bằng cách đảm nhận vai trò điều hành lớn hơn trong các dự án của riêng mình. Bắc Mỹ là nơi các công ty dầu khí quốc gia nước ngoài rót vốn vào để ổn định lợi nhuận và mở rộng danh mục đầu tư.

Nguồn tin: xangdau.net

ĐỌC THÊM