Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Vì sao Trung Quốc đang chi phối giá dầu ngắn hạn nhưng OPEC vẫn nắm giữ đòn bẩy?

Trong phần lớn thập kỷ qua, thị trường dầu mỏ coi các quyết định của OPEC là tín hiệu chính định hướng giá cả. Thứ tự ưu tiên đó đang bị thử thách, nhưng chưa bị đảo lộn. Điều đã thay đổi là nơi các nhà giao dịch tìm kiếm tín hiệu ngắn hạn. Ngày càng nhiều tín hiệu đến từ Trung Quốc, không phải vì Bắc Kinh kiểm soát nguồn cung, mà vì hành vi mua vào của nước này hiện đang chi phối nhu cầu cận biên và xác định giá trong ngắn hạn.

Theo Reuters, Trung Quốc đã vượt qua OPEC để trở thành lực lượng có ảnh hưởng nhất trong việc hình thành giá dầu, được thúc đẩy bởi quy mô và thời điểm mua dầu thô chứ không phải bất kỳ nỗ lực chính thức nào để quản lý giá cả. Sự thay đổi này cho thấy thị trường dầu mỏ ngày càng trở nên phụ thuộc vào nhu cầu, với Trung Quốc nắm giữ vị trung tâm.

Trung Quốc là nước nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới, nhưng ảnh hưởng của nước này còn vượt xa khối lượng dầu thô được đưa tin.

Các nhà phân tích của Refinitiv gần đây đã lưu ý rằng quan điểm truyền thống coi các nhà sản xuất như OPEC+ là những người định giá dầu chính đã bị “thách thức vào năm 2025 bởi Trung Quốc”, giải thích rằng việc Bắc Kinh sử dụng kho dự trữ chiến lược để thiết lập mức giá sàn và trần cho dầu thô đã thay thế hiệu quả sự chỉ đạo của nhóm các nhà sản xuất trong năm nay.

Không giống như các nước OECD, hệ thống dầu mỏ của Trung Quốc là sự kết hợp giữa các tập đoàn dầu khí nhà nước, các nhà máy lọc dầu độc lập và các thực thể dự trữ chiến lược, có hành vi mua bán không minh bạch và thường không được phản ánh đầy đủ trong dữ liệu thời gian thực. Hàng hóa có thể được chuyển vào kho thương mại, kho dự trữ chiến lược hoặc kho nổi với báo cáo số liệu hạn chế. Chính sự không chắc chắn đó đã trở thành một biến số cho thị trường.

Khi hoạt động mua vào của Trung Quốc tăng tốc, giá cả có xu hướng tăng ngay cả khi nguồn cung toàn cầu vẫn dồi dào. Khi nhập khẩu chậm lại, giá giảm ngay cả khi OPEC hạn chế sản lượng. Trong hai năm qua, mô hình này đã lặp lại đủ nhiều lần đến mức các nhà giao dịch hiện coi động lực nhập khẩu của Trung Quốc là yếu tố tác động giá trực tiếp hơn so với các mục tiêu sản lượng của OPEC, nhiều mục tiêu trong số đó hoặc đã được dự đoán hoặc chỉ được thực hiện một phần.

OPEC (và đặc biệt là Ả Rập Xê Út) vẫn kiểm soát phần lớn công suất dự phòng toàn cầu. Công suất đó tiếp tục là điểm tựa cho kỳ vọng dài hạn. Nhưng công suất dự phòng ít quan trọng hơn khi biến động nhu cầu chi phối giá cả ngắn hạn. Trong thị trường hiện nay, giá dầu thô biên tế được định hình nhiều hơn bởi việc Trung Quốc có chủ động rút dầu thô khỏi thị trường hay không.

Biên lợi nhuận của các nhà máy lọc dầu Trung Quốc đã trở thành một chỉ báo sớm về hướng đi của giá cả. Khi biên lợi nhuận được cải thiện, đặc biệt là ở các nhà máy lọc dầu độc lập, nhập khẩu dầu thô thường tăng lên. Khi biên lợi nhuận giảm, việc mua vào sẽ nhanh chóng chậm lại. Bởi vì các nhà máy lọc dầu này hoạt động với chu kỳ lập kế hoạch ngắn hạn và tính linh hoạt bảng cân đối kế toán hạn chế, hành vi của họ tạo ra sự biến động mà chính sách của OPEC không thể dễ dàng làm giảm bớt.

Yếu tố địa chính trị cũng tác động tới giá, với việc Trung Quốc tăng cường nhập khẩu dầu thô từ Nga và các nhà cung cấp bị trừng phạt khác theo các thỏa thuận định giá thay thế, làm suy yếu mối liên hệ giữa các quyết định của OPEC và giá giao ngay bằng cách chuyển giao thương mại sang các kênh mà kỷ luật cung ứng và tín hiệu chuẩn kém hiệu quả hơn.

Song, điều đó không có nghĩa là OPEC không còn quan trọng. Các quyết định chính sách của liên minh vẫn định hình sự cân bằng trung hạn và đặt ra giới hạn cho kỳ vọng về giá cả. Nhưng trọng tâm của thị trường đã dịch chuyển, với các nhà giao dịch hiện đang theo dõi dữ liệu hải quan Trung Quốc, sản lượng lọc dầu và các tín hiệu chính sách với cùng sự chú ý như trước đây chỉ dành cho các thông cáo của OPEC.

Tất cả những điều này không có nghĩa là Trung Quốc đã thay thế các nhà sản xuất lớn để trở thành người định giá cuối cùng. Ảnh hưởng của Trung Quốc hoạt động ở mức độ nhỏ và trong ngắn hạn, chứ không phải trong những thời điểm nguồn cung thực sự khan hiếm. Việc tích trữ chiến lược và mua bán không minh bạch có thể đẩy giá lên khi nguồn cung dồi dào, nhưng chúng không thể giữ giá ở mức thấp trong một cú sốc nguồn cung thực sự, cũng như không thể duy trì mức giá sàn khi lượng tồn kho trở lại bình thường và nhu cầu giảm.

Khi thị trường thắt chặt, quyền định giá nhanh chóng quay trở lại tay những người kiểm soát công suất dự phòng. Về mặt đó, OPEC (và chủ yếu là Ả Rập Xê Út) vẫn nắm giữ đòn bẩy quyết định. Các tín hiệu của Trung Quốc có thể dễ dàng để các nhà giao dịch sử dụng, nhưng chúng vẫn mang tính điều kiện. Nếu Bắc Kinh thực sự định giá, họ sẽ có thể duy trì mức giá đó. Liệu họ có thể làm được điều đó hay không cuối cùng sẽ kiểm chứng giới hạn của luận điểm này.

Nguồn tin: xangdau.net

 

ĐỌC THÊM