Pakistan đã nhận được hồ sơ dự thầu cho 23 trong số 40 hợp đồng khai thác dầu khí ngoài khơi trong vòng đấu thầu đầu tiên sau 18 năm, đánh dấu sự gia tăng đáng kể sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với lĩnh vực năng lượng của quốc gia này. Chính phủ đã trao các lô ngoài khơi cho bốn tập đoàn, dẫn đầu là các công ty năng lượng địa phương lớn như Công ty Phát triển Dầu khí Quốc gia (OGDCL), Công ty Dầu khí Pakistan (PPL) và MariEnergies, cũng như công ty dầu khí quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ, Türkiye Petrolleri Anonim Ortakl (TPAO).
Đầu năm nay, gã khổng lồ năng lượng Thổ Nhĩ Kỳ đã ký một thỏa thuận đấu thầu chung với PPL để thăm dò mỏ ngoài khơi của đất nước. Các tập đoàn này đã cam kết đầu tư ban đầu 80 triệu đô la cho giai đoạn thăm dò, với tổng vốn đầu tư có thể lên tới 1 tỷ đô la nếu việc khoan được tiến hành. Việc đấu thầu thành công các lô ngoài khơi với diện tích khoảng 53.500 km2 diễn ra trong bối cảnh quốc gia Nam Á này đang nỗ lực hết sức để tăng cường sản lượng dầu khí trong nước nhằm cắt giảm chi phí nhập khẩu năng lượng và tăng cường an ninh năng lượng.
Vào tháng 4, OGDCL, PPL, TPAO và MariEnergies đã ký một Thỏa thuận Đấu thầu Chung để cùng tham gia vào hoạt động thăm dò dầu khí ngoài khơi trong vùng biển lãnh hải của Pakistan. Quan hệ đối tác này nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài và tận dụng công nghệ quốc tế để khai thác tài nguyên dầu khí ngoài khơi của Pakistan. Pakistan có tổng diện tích vùng biển ngoài khơi là 300.000 km2, giáp với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman và Iran. Tuy nhiên, chỉ có 18 giếng được khoan kể từ khi quốc gia này giành được độc lập vào năm 1947, khiến việc đánh giá đầy đủ tiềm năng hydrocarbon của nước này trở nên khó khăn. Hiện tại, Pakistan nhập khẩu 85% dầu thô, 29% khí đốt tự nhiên, 50% LPG và 20% than đá. Quốc gia này đã chứng kiến hóa đơn nhập khẩu năng lượng tăng vọt lên 17,5 tỷ đô la vào năm 2023, một con số dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi vào năm 2030.
Vào tháng 6, Công ty TNHH Dầu khí Pakistan (POL) và OGDCL đã công bố việc thử nghiệm thành công Giếng Ngoài khơi Makori Deep-03, sản lượng 2.112 thùng condensate mỗi ngày và 22,08 triệu feet khối khí tiêu chuẩn mỗi ngày (MMSCFD) sau khi đạt độ sâu cuối cùng là 3.887 mét. Mặc dù truyền thông địa phương mô tả phát hiện này là một trong những phát hiện lớn nhất trong khu vực, nhưng việc khai thác tiềm năng hydrocarbon ngoài khơi của Pakistan sẽ không hề rẻ, với các chuyên gia ước tính rằng chỉ riêng việc thăm dò có thể cần tới 5 tỷ đô la đầu tư. Hơn nữa, Pakistan cần khoảng 25 đến 30 tỷ đô la đầu tư trong thập kỷ tới để khai thác chỉ 10% trong tổng số 235 nghìn tỷ feet khối (TCF) trữ lượng khí đốt tự nhiên và giảm dòng chảy ngoại hối ra nước ngoài.
Tuy nhiên, Pakistan sẽ phải đối mặt với những rủi ro an ninh dai dẳng đã đeo bám đất nước trong nhiều năm, bao gồm khủng bố và bất ổn chính trị. Tình trạng bất ổn an ninh làm phức tạp triển vọng đầu tư năng lượng của quốc gia này bằng cách ngăn cản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), làm tăng chi phí và sự chậm trễ của dự án, đồng thời cản trở việc khai thác các nguồn tài nguyên nội địa. Các nhà đầu tư quốc tế đã do dự trong việc cam kết thực hiện các dự án dài hạn do nhận thấy rủi ro cao liên quan đến môi trường chính trị và an ninh bất ổn. Những thách thức về an ninh, đặc biệt là ở các tỉnh có nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng kể như Balochistan và Sindh, đã làm gián đoạn quá trình triển khai và xây dựng dự án.
Ví dụ, các mối đe dọa an ninh đối với dự án đường ống dẫn khí Iran-Pakistan và cần thành lập một Ban An ninh Đặc biệt chuyên trách cho các dự án CPEC minh họa rõ nét tác động của các vấn đề an ninh đến tiến độ và việc triển khai dự án. Hành lang Kinh tế Trung Quốc-Pakistan (CPEC) là sáng kiến cơ sở hạ tầng chủ lực trị giá 62 tỷ đô la của Bắc Kinh tại Pakistan. CPEC đã đạt được những cột mốc quan trọng, chủ yếu trong việc phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng để giảm bớt tình trạng thiếu điện và xây dựng mạng lưới giao thông rộng khắp để cải thiện kết nối. CPEC cũng đã đưa Cảng Gwadar vào vận hành và tạo ra hàng nghìn việc làm.
Một số dự án điện than, thủy điện, điện gió và điện mặt trời thành công tại Pakistan đã được ghi nhận trong CPEC. Những dự án này bao gồm các nhà máy điện than Sahiwal và Port Qasim công suất 1.320 MW; Dự án Thủy điện Karot công suất 720 MW, và một số trang trại điện gió, bao gồm cả Jhimpir và Thatta. CPEC cũng đóng vai trò trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng truyền tải điện của đất nước, bao gồm dự án Đường dây truyền tải điện cao áp một chiều Matiari-Lahore 660 kV, được thiết kế để truyền tải 4.000 MW điện từ các đơn vị phát điện ở phía nam Pakistan đến các trung tâm phụ tải đô thị tại tỉnh Punjab.
Tuy nhiên, CPEC cũng bị đổ lỗi là nguyên nhân gây gánh nặng nợ nần cho Pakistan, với nhiều nhà phê bình cho rằng hành lang này đóng vai trò quan trọng trong cuộc khủng hoảng nợ của nước này. Pakistan đã vay nợ đáng kể cho các dự án cơ sở hạ tầng CPEC, khiến Trung Quốc trở thành chủ nợ nước ngoài lớn nhất của họ. Mặc dù các dự án đã cải thiện cơ sở hạ tầng, nhưng chúng vẫn chưa tạo ra tăng trưởng kinh tế như mong đợi để trả nợ, dẫn đến một chu kỳ vay nợ mới để trả nợ cũ.
Tổng nợ công của Pakistan hiện ở mức khoảng 269 tỷ đô la, với nợ nước ngoài khoảng 87,4 tỷ đô la, và quốc gia này đang phải đối mặt với các khoản trả nợ nước ngoài đáng kể. Tuy nhiên, nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng nợ là chế độ thuế kém của Pakistan, đặc trưng bởi cơ sở thuế hạn hẹp và một bộ phận lớn giới thượng lưu giàu có trốn thuế, buộc chính phủ phải phụ thuộc nhiều vào tiền vay cho các hoạt động của nhà nước. Tỷ lệ thuế trên GDP của Pakistan gần đây đã được cải thiện lên 15,7%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 33,9% của OECD và gần 20% so với mức trung bình của các nước châu Á.
Nguồn tin: xangdau.net






















