Trung Quốc đang kết thúc năm 2025 với sản lượng dầu thô trong nước tăng mạnh nhất trong lịch sử hiện đại, kết thúc Kế hoạch Hành động 7 năm (2019–2025) với những thành quả đáng kể. Sản lượng quốc gia đã tăng từ 3,8 triệu thùng/ngày năm 2020 lên trung bình 4,3 triệu thùng/ngày vào năm 2025, tăng khoảng 12%, được thúc đẩy bởi hoạt động khoan tăng tốc, sản lượng dầu khí phi truyền thống tăng và sự tái cấu trúc đáng kể nhất của ngành khai thác thượng nguồn trong nhiều thập kỷ. Việc mở rộng này phản ánh mục tiêu chiến lược của Bắc Kinh nhằm tăng cường an ninh năng lượng thông qua nguồn cung trong nước, ngay cả khi nhu cầu tổng thể tiếp tục tăng.
Quá trình tái cấu trúc ngành khai thác dầu khí thượng nguồn của Trung Quốc hiện nay bắt đầu từ năm 2020, khi chính phủ thay thế việc phân bổ quyền khai thác mỏ và hydrocarbon theo hình thức hành chính bằng một khuôn khổ đấu thầu và đấu giá theo định hướng thị trường, sau đó được luật hóa theo Luật Tài nguyên Khoáng sản năm 2025. Cuộc cải cách đó đánh dấu sự đoạn tuyệt với các thông lệ phân bổ của nhà nước trước đây và mở ra cơ hội cho các công ty tư nhân trong nước của Trung Quốc tham gia vào việc thăm dò cùng với các doanh nghiệp hàng đầu quốc gia. Năm 2025, Bộ Tài nguyên Thiên nhiên đã tổ chức sáu vòng cấp phép bao gồm 23 lô, đánh dấu đợt phân bổ diện tích lớn nhất cho các nhà điều hành ngoài nhà nước của Trung Quốc cho đến nay.
Những thay đổi cấu trúc này và sự gia tăng vốn đầu tư đã có những tác động rõ rệt đến khu vực. Sản lượng dầu khí tại Thiên Tân đã tăng từ 632.000 thùng/ngày năm 2020 lên 785.000 thùng/ngày vào năm 2025, mức tăng lớn nhất trong khu vực, trong khi Tân Cương tăng từ 571.000 lên 649.000 thùng/ngày nhờ việc mở rộng thăm dò các mỏ sâu và mỏ dầu khí có trữ lượng thấp. Sản lượng tại Hắc Long Giang giảm nhẹ từ 604.000 xuống 579.000 thùng/ngày, cho thấy sự bão hòa của các mỏ dầu khí có từ thời Đại Khánh và áp lực phải thay thế sản lượng đang sụt giảm.
Mặc dù chính sách mở cửa cho các công ty tư nhân, ngành công nghiệp này vẫn bị chi phối bởi các doanh nghiệp nhà nước. PetroChina là nhà sản xuất dầu lớn nhất, với sản lượng trung bình 2,5 triệu thùng/ngày vào năm 2025 và nắm giữ khoảng 1,2 triệu km2 diện tích đất liền trải rộng khắp các lưu vực Tứ Xuyên, Tarim, Ordos, Junggar, Songliao và Qaidam, bao gồm các dự án khai thác truyền thống, dầu khí có trữ lượng thấp và dầu khí đá phiến, khi công ty này đẩy mạnh thăm dò các nguồn dầu khí phi truyền thống.
CNOOC (Công ty Dầu khí ngoài khơi quốc gia Trung Quốc) nổi bật với tốc độ tăng trưởng sản lượng, mở rộng sản xuất từ 690.000 thùng/ngày năm 2020 lên khoảng 900.000 thùng/ngày vào năm 2025, được hỗ trợ bởi 650.000 km2 diện tích ngoài khơi trải rộng khắp Vịnh Bột Hải và Biển Đông. Mặc dù trước đây là nhà sản xuất tập trung vào ngoài khơi, CNOOC đã chuyển hướng sang mở rộng sự hiện diện của mình trên đất liền. Các dự án thăm dò mới xuất hiện và công ty đang tự định vị mình để đối phó với rủi ro tập trung nguồn tài nguyên. Trong khi đó, một tập đoàn dầu khí quốc doanh lớn khác của Trung Quốc là Sinopec (với sản lượng 600.000 thùng/ngày vào năm 2025) vẫn duy trì ảnh hưởng đáng kể ở khu vực thượng nguồn tại Tứ Xuyên, Tarim, Subei và lưu vực Bột Hải trên đất liền, được hỗ trợ bởi khoảng 700.000 km2 diện tích đất liền và 100.000 km2 ngoài khơi, củng cố vai trò trên các hành lang dầu khí ở phía tây nam và vùng cực tây của đất nước.
Với Kế hoạch 7 năm thúc đẩy các nhà sản xuất quốc doanh mở rộng tìm kiếm trữ lượng trong nước, hoạt động thăm dò được đẩy nhanh của Trung Quốc đang bắt đầu mang lại những kết quả đáng kể. Phát hiện mỏ Bozhong 26-6 của CNOOC vào năm 2023, một mỏ dầu khí nước nông ở Bột Hải, đồng thời là mỏ dầu khí đồi biến chất lớn nhất thế giới, ước tính chứa 200 triệu m3 dầu khí, đã chuyển từ giai đoạn phát hiện sang sản xuất đầu tiên vào đầu năm 2025 - một tốc độ chuyển đổi nhanh bất thường đối với một mỏ dầu khí mới nổi. Chương trình khai thác dầu khí phi truyền thống của PetroChina cũng chứng tỏ tầm quan trọng không kém. Cuối tháng 9 năm 2025, công ty này xác nhận trữ lượng dầu đá phiến đạt 1,15 tỷ thùng tại khu vực Gulong thuộc lưu vực Songliao, dự kiến đạt đỉnh 130.000-140.000 thùng/ngày, trong khi đầu tháng 12, PetroChina báo cáo sản lượng hàng năm của khu vực này đã vượt 1 triệu tấn. Tại lưu vực Junggar ở Tân Cương, độ sâu khoan đạt 9.056 mét, giếng khoan sâu nhất của lưu vực này và sâu thứ hai trên đất liền ở Trung Quốc. Sinopec cũng đã mở rộng sang khu vực tài nguyên mới với giếng Qiluye-1 tại lưu vực Tứ Xuyên, nơi đã thử nghiệm dầu khí đá phiến thương mại ở độ sâu 2.000 mét, với truyền thông nhà nước đưa tin tiềm năng 100 triệu tấn dầu thô, lần đầu tiên cho thấy một cơ sở dự trữ dầu thô khả thi về mặt thương mại ở Tây Nam Trung Quốc.
Ngay khi sự hồi sinh của ngành dầu khí Trung Quốc đang tăng tốc, các nhà đầu tư nước ngoài nhận thấy cánh cửa đang lặng lẽ khép lại. ConocoPhillips, hoạt động tại Trung Quốc từ những năm 1980, hiện chỉ còn nắm giữ 49% cổ phần tại một phần mỏ dầu Penglai thông qua công ty con tại Trung Quốc sau khi quyền điều hành được chuyển giao cho CNOOC vào năm 2014, chỉ còn là sự tham gia mang tính kế thừa chứ không phải là hoạt động toàn diện. Chevron, từng có mặt tại nhiều hợp đồng chia sẻ sản xuất (PSC) ngoài khơi, đã từ bỏ các lô tại Vịnh Bột Hải và Biển Đông, chỉ còn giữ lại cổ phần tại hợp đồng PSC khí chua Chuandongbei thông qua công ty con, mặc dù việc đưa mỏ cuối cùng vào hoạt động vào tháng 6 năm 2025 được các báo cáo trong ngành mô tả là “sự kết thúc di sản của Chevron” trong dự án đó. Trong khi các công ty nước ngoài công khai bày tỏ sự quan tâm đến việc tham gia vào các cơ hội thăm dò mới của Trung Quốc, Bắc Kinh dường như không mấy mặn mà với sức hấp dẫn của vốn hoặc công nghệ nước ngoài. Chưa có giao dịch hợp tác đầu tư nào được báo cáo, cho thấy căng thẳng địa chính trị và những hạn chế nghiêm ngặt đối với quyền sở hữu nước ngoài trong các lĩnh vực chiến lược tiếp tục hạn chế khả năng tiếp cận quốc tế vào ngành khai thác dầu khí của Trung Quốc.
Việc mở rộng sản xuất trong nước, kết hợp với việc mở cửa diện tích khai thác cho các công ty tư nhân Trung Quốc, có thể cho thấy áp lực lên khối lượng nhập khẩu; tuy nhiên, dữ liệu lại cho thấy một câu chuyện khác. Nhập khẩu dầu thô bằng đường biển của Trung Quốc đã duy trì ổn định ở mức 10,5 triệu thùng/ngày kể từ năm 2023 (cộng thêm 850.000 thùng/ngày dầu của Nga được vận chuyển qua đường ống), ngay cả khi sản lượng trong nước tăng từ 4,0 triệu lên 4,3 triệu thùng/ngày, khiến lượng nhập khẩu luôn chiếm khoảng 70-75% tổng lượng tiêu thụ. Phần lớn số dầu này đến từ Ả Rập Xê Út, Nga, Iraq, Brazil và Iran, cung cấp các loại dầu phù hợp với nhu cầu của các khu phức hợp lọc dầu ven biển của Trung Quốc.
Trong hai thập kỷ qua, các nhà máy lọc dầu lớn nhất của Trung Quốc đã được thiết kế, mở rộng hoặc nâng cấp để xử lý các loại dầu thô nhập khẩu cụ thể – đặc biệt là các loại dầu thô chua trung bình và nặng – có hiệu quả kinh tế hơn trong sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu hóa dầu so với phần lớn dầu thô trong nước nhẹ hơn, có chi phí cao hơn của Trung Quốc. Với dự báo tiêu thụ sẽ tăng và cấu hình nhà máy lọc dầu được điều chỉnh phù hợp với các loại dầu nhập khẩu, nhập khẩu vẫn là yếu tố cơ bản để đảm bảo nguồn cung. Những phát hiện mới (cho dù là khai thác phi truyền thống trên đất liền hay đá phiến, vùng nước nông hay nước sâu) đều đòi hỏi chu kỳ triển khai dài trước khi chúng đóng góp đáng kể, cho thấy rằng đà tăng sản lượng trong nước sẽ giảm bớt, nhưng không thay thế hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Trung Quốc đang sản xuất nhiều dầu hơn trong nước, nhưng cấu trúc hệ thống lọc dầu của nước này đảm bảo rằng họ vẫn phải tiếp tục mua phần lớn dầu từ nước ngoài.
Trung Quốc bước vào năm 2026 với nền tảng sản xuất trong nước vững mạnh hơn, nhiều nhà điều hành đa dạng hơn và đà phát triển trong thăm dò phi truyền thống và ngoài khơi. Chiến dịch khoan của CNOOC tại Vịnh Bột Hải không có dấu hiệu chậm lại, và công ty này có khả năng sẽ bổ sung thêm 40.000 thùng/ngày vào năm 2026 sau ba năm tăng trưởng ổn định. PetroChina vẫn sẵn sàng đáp ứng các mục tiêu do Bắc Kinh đặt ra, nhưng các báo cáo của chính họ lại nêu bật sự đánh đổi khó chịu đằng sau sự tăng tốc: cơ sở tài nguyên của họ đã giảm ròng 200 triệu thùng trong ba năm qua, cho thấy sản lượng đang vượt quá tốc độ bổ sung trữ lượng. Trung Quốc càng đẩy mạnh hoạt động khai thác thượng nguồn nhanh chóng, thì càng sớm – và càng rõ rệt hơn – đó sẽ là bước ngoặt dẫn đến sự suy giảm không thể tránh khỏi.
Tuy nhiên, hiện tại, xu hướng vẫn đi lên. Trung Quốc đã củng cố vị thế là nhà sản xuất dầu lớn thứ sáu thế giới, nâng sản lượng khoảng 100.000 thùng/ngày so với năm trước vào năm 2025, và một mức tăng trên toàn quốc ít nhất 70.000 thùng/ngày nữa dường như nằm trong tầm tay nhờ các mục tiêu khoan đầy tham vọng của CNOOC và PetroChina. Cho dù đó là sự thay đổi lâu dài hay chỉ là khúc dạo đầu tốc độ cao cho sự suy giảm, sự phục hồi của ngành khai thác dầu khí thượng nguồn Trung Quốc đang bước vào giai đoạn sẽ bộc lộ khả năng phục hồi và tiềm năng tăng trưởng – hay giới hạn của nó.
Nguồn tin: xangdau.net






















