Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tình hình xuất khẩu sản phẩm dầu của Trung Quốc trong tháng 4

Bảng sau Ä‘ây cho thấy tình hình xuất khẩu dầu thô của Trung Quốc cÅ©ng nhÆ° các quốc gia xuất đến Trung Quốc trong tháng 2/2011, được cung cấp bởi Tổng cục hải quan Trung Quốc.

Tất cả các số liệu xuất nhập khẩu được tính bằng tấn. Tất cả những thay đổi phần trăm được tính so vá»›i năm trÆ°á»›c Ä‘ó.

 

Tháng 4

Tháng 1 - Tháng 4

 

Tấn

% thay đổi

$/tấn

Tấn

% thay đổi

Nhập khẩu

Dầu thô

22.262.307

3,34

901,44

92.870.435

9,32

Từ

 

 

 

 

 

Saudi Arabia           

4.379.589

14,03

909,98

18.663.003

14,01

Angola                 

3.778.101

41,23

922,6

13.302.964

23,88

Russia

1.841.994

20,25

931,61

9.013.484

64,38

Iran 

1.594.662

-23,73

896,74

5.900.634

-30,99

Oman   

1.475.686

-13,87

845,75

5.742.954

2,28

Iraq 

1.310.613

-23,43

883,48

5.950.679

16,63

Kazakhstan  

1.004.284

3,86

919,05

3.347.319

-14,52

Libya

961.199

261,41

932,73

2.795.718

29,99

Venezuela

845.883

-28,45

757,53

5.769.927

33,27

United Arab Emirates     

666.792

30,34

952,5

2.617.241

11,11

Brazil  

652.384

23,33

844,97

2.151.497

-14,53

Kuwait  

644.016

-33,57

897,37

3.833.889

28,37

Australia 

627.492

93,87

956,3

1.394.929

58,06

Congo-Brazzaville        

507.458

-16,08

884,22

2.067.552

-4,36

Argentina

298.677

-

853,78

592.566

298,3

Congo                    

120.182

-

913,26

120.182

-3,34

Cameroon                 

116.447

-

950

232.759

-5,91

Indonesia 

99.522

134,61

1,033,13

263.631

-11,68

Canada 

79.899

-

739,08

152.225

-42,44

Vietnam

38.259

-31,68

1,020,57

206.361

-4,07

Thailand  

29.685

4,68

911,5

154.269

59,66

Mongolia   

4.805

-84,52

875,01

111.201

13

Nigeria

0

-

0

287.005

-55,75

Mexico   

-

-

-

622.562

9,29

Yemen 

-

-100

-

927.657

3,46

Egypt 

-

-100

-

127.701

-62,77

Chad               

-

-100

-

279.872

5,285,482,63

Sudan   

-

-100

-

1.424.885

-69,38

Nam Phi           

-

-

-

178.801

-

Mauritania

-

-

-

98.997

-24,36

Gabon                          

-

-

-

209.610

66,68

Ghana

-

-

-

123.992

-

Azerbaijan       

-

-

-

186.891

-

Xuất khẩu

Dầu thô

50.000

-82,75

1.220,02

995.778

1,9

Đến

 

North Korea               

50.000

0

1.220,02

199.045

-0,59

Thailand

-

-

-

35.624

-56,26

USA

-

-

-

37.558

-26,86

Singapore

-

-

-

15.887

-

Japan   

-

-100

-

670.147

66,81

Malaysia

-

-

 

37.518

 

 Nguồn tin: SNC

ĐỌC THÊM