Big Oil sẽ công bố kết quả kinh doanh quý 3 trong tuần này và tuần tới. Không có gì bất ngờ—Big Oil đã có một năm đầy biến động với những dự đoán về thuế quan, lệnh trừng phạt và tình trạng dư cung—và những sự kiện này sẽ được phản ánh trong các báo cáo tài chính. Tuy nhiên, các nhà phân tích đã hướng đến năm 2036 và những kế hoạch tiếp theo của Big Oil.
Cho đến nay, hai công ty dầu khí lớn đã công bố số liệu kinh doanh quý 3: Equinor của Na Uy và Eni của Ý. Cả hai đều thể hiện xu hướng chủ đạo trong ngành, có thể sẽ được thấy trong các báo cáo của BP, Shell, TotalEnergies, Exxon và Chevron trong những ngày tới. Equinor không đạt kỳ vọng của các nhà phân tích do giá dầu thấp hơn, mặc dù sản lượng dầu khí cao hơn, trong khi Eni có doanh thu và lợi nhuận tốt hơn nhờ sản lượng dầu khí cao hơn, mặc dù giá dầu thấp hơn. Shell và TotalEnergies hôm 30/10 đã báo cáo kết quả kinh doanh tích cực nhờ sản lượng dầu khí cao hơn.
Theo bản tóm tắt sơ bộ về mùa báo cáo kết quả kinh doanh của Reuters, điều mà các nhà phân tích dường như quan tâm là kế hoạch của các tập đoàn dầu khí lớn (Big Oil) trong năm 2026 về chi tiêu, sản xuất và có thể là các thương vụ mua lại. Họ muốn biết thương vụ sáp nhập của Chevron với Hess Corp. sẽ diễn ra như thế nào, mục tiêu mua lại tiếp theo của Exxon sẽ là gì, và các tập đoàn dầu khí lớn của châu Âu sẽ xử lý việc mua lại cổ phiếu và cổ tức như thế nào trong bối cảnh giá dầu thấp. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, các nhà phân tích muốn biết về kế hoạch khí đốt tự nhiên của các tập đoàn này.
Những kế hoạch này chắc chắn đã được triển khai. Với trí tuệ nhân tạo thúc đẩy nhu cầu điện toàn cầu tăng vọt, khí đốt tự nhiên đã trở lại tâm điểm chú ý như một sự kết hợp hoàn hảo: đáng tin cậy hơn năng lượng gió và mặt trời, và phát thải thấp hơn than đá.
Ví dụ, Shell đã tuyên bố trong một bản cập nhật giao dịch đầu tháng này rằng hoạt động kinh doanh khí đốt tự nhiên của họ sẽ thúc đẩy hiệu suất chung trong quý 3. Và quả thực, họ đã làm được điều đó: trong quý 3, Shell đã báo cáo mức tăng trưởng vững chắc trong hoạt động kinh doanh LNG. Trước đó, công ty đã công bố kế hoạch đưa hoạt động kinh doanh LNG trở thành ưu tiên hàng đầu trong mười năm tới để đáp ứng các dự báo về nhu cầu.
BP cũng đang ưu tiên khí đốt và LNG, gần đây đã ký hợp đồng với Baker Hughes cho một nhà máy LNG mới tại Indonesia, và gần đây đã thắng kiện trọng tài chống lại Venture Global liên quan đến các lô hàng LNG chưa được giao. Về phần mình, TotalEnergies đã dỡ bỏ tình trạng bất khả kháng đối với dự án LNG Mozambique trong tuần này, ngay cả khi giá thành được điều chỉnh tăng thêm 4,5 tỷ đô la. Nhà máy này sẽ có công suất 43 triệu tấn khí hóa lỏng sau khi hoàn thành.
Trong khi đó, Exxon dự kiến sẽ công bố quyết định đầu tư cuối cùng cho dự án LNG của riêng mình tại Mozambique vào cuối quý 1 năm 2026, mặc dù công ty vừa hủy bỏ một buổi ra mắt công chúng để báo cáo về tiến độ của dự án. Một dự án LNG khác của tập đoàn khổng lồ này, Golden Pass, dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào cuối năm nay.
Chevron đang tập trung vào thương mại. Công ty vừa mới ký kết một thỏa thuận cung cấp LNG với Energy Transfer để giao 1 triệu tấn LNG từ nhà máy Lake Charles, nâng tổng số cam kết mua hàng của riêng nhà máy này lên 3 triệu tấn mỗi năm trong vòng 20 năm. Các tập đoàn dầu khí lớn (Big Oil) rất quan tâm đến LNG. Chevron cũng đang đầu tư vào nguồn cung LNG trên toàn cầu, giống như các đối thủ cạnh tranh.
Trong lĩnh vực dầu mỏ, các nhà phân tích nhận thấy các tập đoàn lớn đang phải vật lộn với tác động của giá dầu quốc tế giảm. Tuy nhiên, đó có thể chỉ là nhận thức về một giai đoạn khó khăn, trong khi bản thân các công ty vẫn duy trì kỷ luật tài chính và lên kế hoạch tăng sản lượng—bất chấp những dự đoán ảm đạm về nguồn cung dư thừa 4 triệu thùng/ngày vào năm 2026 theo ước tính của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA).
Thật vậy, Bloomberg tuần này đã đưa tin các nhà phân tích ước tính tất cả các tập đoàn lớn đều tăng sản lượng dầu khí trong cả năm nay và năm sau, bất kể giá cả. Điều này cho thấy Big Oil không thực sự đồng tình với IEA về cung và cầu—và họ đang đặt niềm tin vào khả năng phục hồi của nhu cầu, điều mà IEA và các tổ chức dự báo thiên về hướng chuyển đổi khác cho rằng không tồn tại.
Nguồn tin: xangdau.net
 
 





















